THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ TECHNICAL DATA:
– Vật liệu/ Material: ThépCt3; thép C45, inox hoặc theo cấp bền: 3.6, 4.6, 5.6, 6.8, 8.8
– Mạ điện, mạ kẽm nhúng nóng (Electrogalvanized, Hot dip galvanized)

Tyren Ngoisaovina
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ TECHNICAL DATA:
– Vật liệu/ Material: ThépCt3; thép C45, inox hoặc theo cấp bền: 3.6, 4.6, 5.6, 6.8, 8.8
– Mạ điện, mạ kẽm nhúng nóng (Electrogalvanized, Hot dip galvanized)
Tyren Ngoisaovina
Reviews
There are no reviews yet.